![](img/dict/02C013DD.png) | [se répondre] |
![](img/dict/47B803F7.png) | tự động từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | đối nhau, cân đối |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Les deux façades ne se répondent pas |
| hai mặt nhà không cân đối |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | tương hợp, phù hợp với nhau |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Les couleurs se répondent bien |
| mà u sắc rất phù hợp với nhau |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | trả lá»i nhau, đáp lại nhau |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Des chants de coqs qui se répondent |
| tiếng gà gáy đáp lại nhau |