Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
se répondre


[se répondre]
tự động từ
đối nhau, cân đối
Les deux façades ne se répondent pas
hai mặt nhà không cân đối
tương hợp, phù hợp với nhau
Les couleurs se répondent bien
màu sắc rất phù hợp với nhau
trả lá»i nhau, đáp lại nhau
Des chants de coqs qui se répondent
tiếng gà gáy đáp lại nhau



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.